Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lai láng


s'épancher; couler en abondance; se répandre abondamment
Lòng thơ lai láng
sentimets de poète qui s'épanchèrent
Nước chảy lai láng
eau qui coule en abondance
Dầu chảy lai láng
huile qui se répand abondamment



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.